Có 2 kết quả:
声威 shēng wēi ㄕㄥ ㄨㄟ • 聲威 shēng wēi ㄕㄥ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prestige
(2) renown
(3) influence
(2) renown
(3) influence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prestige
(2) renown
(3) influence
(2) renown
(3) influence
Bình luận 0