Có 2 kết quả:

声威 shēng wēi ㄕㄥ ㄨㄟ聲威 shēng wēi ㄕㄥ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prestige
(2) renown
(3) influence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prestige
(2) renown
(3) influence

Bình luận 0